Thông số xe nâng 2.5 tấn của các hãng phổ biến

Bạn đang tìm kiếm thông số xe nâng 2.5 tấn để lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu? Bài viết này tổng hợp chi tiết thông số của các thương hiệu phổ biến như Yale, Komatsu, Mitsubishi, TEU, Heli,…. Hãy cùng Xe nâng Yale Việt Nam khám phá ngay để đưa ra quyết định tối ưu nhất cho doanh nghiệp của bạn!

Thông số xe nâng 2.5 tấn của các hãng phổ biến hiện nay

Thông số xe nâng 2.5 tấn Yale

Xe nâng điện 2.5 tấn Yale UX được thiết kế với sự ưu tiên cao nhất dành cho người vận hành. Khoang điều khiển rộng rãi, bố trí khoa học mang lại sự thoải mái và khả năng thao tác dễ dàng. Cùng với các tính năng tiêu chuẩn và tùy chọn đa dạng các loại xe nâng điện, dòng xe này đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng trong các môi trường làm việc khác nhau.

Thông số xe nâng 2.5 tấn Yale ERP25UX
Xe nâng 2.5 tấn Yale ERP25UX

Dòng xe nâng điện Yale UX không chỉ nổi bật với độ bền mà còn tích hợp hệ thống thủy lực chất lượng cao, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu hao mòn. Việc sử dụng các linh kiện bền bỉ cùng phụ tùng xe nâng điện chính hãng với chi phí hợp lý giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, mang đến giải pháp nâng hạ tối ưu cho doanh nghiệp.

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng điện 2.5 tấn Yale ERP25UX:

Hạng mục

Đơn vị đo

Thông số chi tiết

Model

 

Yale ERP25UX

Chiều dài tổng thể

mm

3387

Chiều rộng tổng thể

mm

1285

Kích thước càng nâng

mm

40 x 122 x 1070

Tải trọng nâng

tấn

2.5

Tâm tải

mm

500

Chiều cao nâng tối đa

mm

3300 – 6000

Trọng lượng xe

kg

4226

Độ nghiêng trụ nâng (nghiêng/ngả)

°

5/10

Tốc độ nâng hạ (có tải/không tải)

mm/s

307 / 500

Tốc độ di chuyển (có tải/không tải)

km/h

14.9 / 15.7

Bán kính góc quay

mm

2155

Khả năng leo dốc (có tải/không tải)

%

18 / 22

Dung lượng bình điện

V/Ah

48 / 600

Motor di chuyển

kW

8.5

Motor nâng hạ

kW

11

Xem thêm: Các thông số kỹ thuật, kích thước xe nâng 3 tấn Yale

Thông số xe nâng 2.5 tấn TEU

Xe nâng điện 2.5 tấn TEU là sản phẩm thuộc thương hiệu TEU, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu nâng hạ hàng hóa trong các ngành logistics, kho bãi và sản xuất. Với động cơ vận hành ổn định, thiết kế nhỏ gọn và tính năng ngồi lái tiện lợi, dòng xe này mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng điện 2.5 tấn TEU dạng 4 bánh ngồi lái

Hạng mục

Đơn vị đo

Thông số chi tiết

Tải trọng nâng

kg

2500

Tâm tải

mm

500

Nguồn dẫn động

 

Điện

Chiều cao nâng tối đa

mm

3000

Kích thước càng nâng

mm

1070 x 122 x 40

Vận tốc di chuyển đầy tải

km/h

13.5

Khả năng leo dốc đầy tải

%

12.5

Trọng lượng xe

kg

3820

Điện áp/Dung lượng Ắc quy

V-AH

48V – 565

Động cơ di chuyển

KW

11

Thông số xe nâng 2.5 tấn HangCha

Xe nâng dầu 2.5 tấn HangCha là một sản phẩm tiêu biểu đến từ thương hiệu HangCha. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và hiệu suất làm việc vượt trội, dòng xe này đã chinh phục được sự tin tưởng của khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp.

Thông số xe nâng dầu 2.5 tấn HangCha
Xe nâng dầu 2.5 tấn HangCha

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu 2.5 tấn HangCha

Hạng mục

Đơn vị đo

Thông số chi tiết

Model

 

CPCD25-AG2

Tải trọng nâng tối đa

kg

2500

Tâm tải trọng

mm

500

Chiều cao nâng tiêu chuẩn

mm

3000 – 7000

Trọng lượng xe

kg

3765

Kích thước càng nâng

mm

1070 x 140 x 40

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

3705 x 1155 x 2120

Động cơ

 

Xinchai C490BPG-204

Công suất

Kw

40

Khả năng leo dốc (có tải)

%

20

Hộp số

 

Powershift (số tự động)

Tốc độ nâng có tải

mm/s

580

Tốc độ di chuyển có tải

km/h

19

Xem thêm: Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn từ các hãng xe

Thông số xe nâng 2.5 tấn Komatsu

Xe nâng Komatsu 2.5 tấn là một sản phẩm đến từ thương hiệu Komatsu. Dòng xe này được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng các nhu cầu vận chuyển, nâng hạ hàng hóa trong các ngành sản xuất và xây dựng. Với động cơ mạnh mẽ và hệ thống vận hành ổn định, xe nâng Komatsu không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc cao mà còn tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng bảo trì.

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng Komatsu 2.5 tấn số sàn FD25C-17

Hạng mục

Đơn vị đo

Thông số chi tiết

Thương hiệu

 

Komatsu

Model

 

FD25C-17

Tải trọng nâng tối đa

tấn

2.5

Tâm tải tiêu chuẩn

mm

500

Chiều cao nâng tối đa

mm

4000

Góc nghiêng ngả trụ nâng

°

6/12

Chiều dài càng nâng

mm

965

Loại nhiên liệu

 

Dầu diesel

Động cơ

 

Komatsu 4D94

Số xilanh

 

4

Hộp số

 

Số sàn

Hệ thống phanh

 

Thủy lực

Thông số xe nâng 2.5 tấn Mitsubishi

Xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi FD25NT là sản phẩm nổi bật từ thương hiệu Mitsubishi. Dòng xe này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa năng suất làm việc trong nhiều điều kiện, từ các nhà kho nhỏ gọn đến những công trường công nghiệp quy mô lớn.

Thông số xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi FD25NT
Xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi FD25NT

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu 2.5 tấn Mitsubishi FD25NT

Hạng mục

Đơn vị đo

Thông số chi tiết

Model

 

FD25NT

Thương hiệu

 

Mitsubishi

Nhiên liệu

 

Dầu diesel

Tải trọng nâng tối đa

kg

2500

Tâm tải tiêu chuẩn

mm

500

Chiều cao nâng tối đa

mm

3000

Góc nghiêng càng

°

6/12

Chiều dài tổng thể

mm

3480

Chiều rộng tổng thể

mm

1150

Chiều cao thấp nhất

mm

1995

Động cơ

 

Mitsubishi S4S

Công suất

kW/rpm

38.1/2250

Loại lốp

 

Lốp hơi

Kích thước càng nâng

mm

45 x 100 x 920

Tốc độ di chuyển (có tải/không tải)

km/h

19 / 19.5

Tốc độ nâng (có tải/không tải)

m/s

0.63 / 0.66

Khả năng leo dốc (có tải/không tải)

%

30 / 54

Bán kính quay vòng

mm

2230

Thông số xe nâng 2.5 tấn Heli

Xe nâng dầu 2.5 tấn Heli H3 Series là một sản phẩm cao cấp đến từ thương hiệu Heli. Dòng xe này được thiết kế với sự tinh tế và hiện đại, kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và độ bền bỉ trong nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt. Dòng xe nâng dầu 2.5 tấn Heli là lựa chọn phù hợp với nhiều ngành công nghiệp nặng và sản xuất.

Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu 2.5 tấn Heli H3 Series

Hạng mục

Đơn vị đo

Thông số chi tiết

Model

 

CPCD25-WS1H

Tải trọng nâng tối đa

tấn

2.5

Tâm tải tiêu chuẩn

mm

500

Chiều cao nâng

mm

2000 ~ 7000

Chiều dài càng nâng

mm

1070

Chiều dài xe

mm

2638

Chiều rộng xe

mm

1150

Chiều cao cabin

mm

2150

Bán kính quay vòng

mm

2240

Tốc độ nâng (tải/không tải)

mm/s

560 / 600

Tốc độ di chuyển (tải/không tải)

km/h

17 / 19

Khả năng leo dốc

%

27 / 23

Động cơ

 

ISUZU C240

Địa chỉ mua xe nâng 2.5 tấn giá tốt, chính hãng

Xe nâng Yale Việt Nam là địa chỉ uy tín, chuyên cung cấp các dòng xe nâng 2.5 tấn chất lượng cao, chính hãng từ thương hiệu Yale với mức giá hợp lý. Sản phẩm tại đây không chỉ đảm bảo nguồn gốc rõ ràng mà còn được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng tốt mọi nhu cầu nâng hạ trong các ngành công nghiệp.

 Mua xe nâng 2.5 tấn giá tốt, chính hãng, nhiều ưu đãi tại Xe nâng Yale Việt Nam
Mua xe nâng 2.5 tấn giá tốt, chính hãng, nhiều ưu đãi tại Xe nâng Yale Việt Nam

Lựa chọn Xe nâng Yale Việt Nam, khách hàng sẽ được hưởng chế độ bảo hành lâu dài, cùng dịch vụ hậu mãi tận tâm với hệ thống showroom và trung tâm bảo hành rộng khắp cả nước. Đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ thông số xe nâng 2.5 tấn từ các thương hiệu uy tín. Để được tư vấn thêm về cho thuê xe nâng, sản phẩm chính hãng, giá tốt cùng dịch vụ hậu mãi tận tâm, hãy liên hệ ngay với Xe nâng Yale Việt Nam qua hotline: 0896 461 728. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Có thể bạn quan tâm:

Request a consultation and quote