Kích thước xe nâng tiêu chuẩn và các thông số kỹ thuật khác

Để chọn được dòng xe nâng tối ưu, doanh nghiệp cần nắm rõ kích thước xe nâng phù hợp với không gian và nhu cầu vận hành. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các thông số quan trọng về chiều cao, chiều dài, bán kính quay và nhiều yếu tố kỹ thuật khác. Xe nâng Yale Việt Nam sẽ mang đến giải pháp chính xác nhất, giúp tăng hiệu suất và an toàn trong quá trình hoạt động.

Lý do bạn nên nắm rõ kích thước xe nâng trước khi mua

Việc nắm rõ kích thước xe nâng giúp bạn chọn được dòng xe phù hợp với không gian kho bãi và loại hàng hóa cần vận chuyển. Xe nâng quá lớn sẽ gây khó khăn trong việc di chuyển qua lối đi chật hẹp hoặc ra vào các cửa kho. Ngược lại, xe quá nhỏ có thể không đáp ứng được nhu cầu vận chuyển hoặc bốc dỡ hàng hóa.

Nắm rõ kích thước xe nâng để lựa chọn đáp ứng đúng nhu cầu
Nắm rõ kích thước xe nâng để lựa chọn đáp ứng đúng nhu cầu

Bên cạnh đó, kích thước xe nâng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và khả năng tối ưu diện tích sử dụng trong kho. Người mua cần xác định chính xác chiều dài, chiều rộng và bán kính quay để đảm bảo xe vận hành linh hoạt mà không gây va chạm. Ngoài ra, việc lựa chọn xe phù hợp với chiều cao lối ra vào cũng hạn chế rủi ro thiệt hại.

Các thông số kích thước xe nâng cơ bản

Kích thước xe nâng quyết định khả năng hoạt động hiệu quả trong không gian cụ thể. Mỗi thông số về chiều cao, chiều dài hay chiều rộng đều tác động trực tiếp đến sự linh hoạt, an toàn và khả năng di chuyển của xe trong các môi trường khác nhau. Dưới đây là các thông số kích thước chính bạn cần nắm

Các kích thước phổ biến của xe nâng
Các kích thước phổ biến của xe nâng

Chiều cao tổng thể – Overall height

Chiều cao tổng thể của xe nâng được tính từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe khi trụ nâng ở trạng thái hạ ở mức tối đa. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo xe có thể di chuyển trơn tru qua các cửa kho hoặc container mà không bị vướng.

Chiều cao này ảnh hưởng đến khả năng hoạt động trong không gian hạn chế, đặc biệt với kho có trần thấp hoặc cửa ra/vào thấp. Nếu không xác định trước, bạn có thể gặp khó khăn khi vận chuyển hàng hóa qua các khu vực có giới hạn về chiều cao.

Chiều dài tổng thể – Overall length

Chiều dài tổng thể đo từ điểm dài nhất của đuôi xe đến đầu mũi càng nâng. Thông số này cho biết khoảng không gian cần thiết để xe di chuyển mà không bị cản trở bởi vật thể xung quanh.

Xe nâng có chiều dài phù hợp sẽ giúp tiết kiệm diện tích trong kho và tối ưu hóa quãng đường di chuyển, đặc biệt trong các lối đi hẹp. Người dùng cần cân nhắc chiều dài này để tránh va chạm trong quá trình vận hành.

Chiều rộng tổng thể – Overall width

Chiều rộng xe nâng được đo giữa hai mép ngoài của bánh xe hoặc vỏ bảo vệ. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo xe di chuyển an toàn trong không gian hẹp và không va vào kệ hàng hoặc các vật cản khác.

Việc xác định chính xác chiều rộng giúp người dùng lựa chọn xe phù hợp với lối đi trong kho bãi. Một số mẫu xe có thể có thiết kế đặc biệt với chiều rộng tối ưu để di chuyển dễ dàng trong không gian nhỏ.

Chiều cao trụ nâng tối đa

Chiều cao trụ nâng tối đa được đo từ mặt đất đến điểm cao nhất của càng nâng khi trụ nâng được kéo lên hoàn toàn. Đây là yếu tố quyết định khả năng nâng hàng hóa lên kệ ở các độ cao khác nhau.

Nếu chiều cao trụ nâng không đủ, xe sẽ không thể đặt hoặc lấy hàng từ các vị trí trên cao. Do đó, người mua cần cân nhắc kỹ yêu cầu về độ cao kệ hàng để lựa chọn mẫu xe có trụ nâng phù hợp.

Bán kính góc quay

Bán kính góc quay cho biết khoảng không gian tối thiểu mà xe nâng cần để quay đầu hoặc chuyển hướng. Thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xe vận hành linh hoạt trong hệ thống kệ của các nhà máy, kho bãi.

Xe có bán kính quay nhỏ sẽ dễ dàng điều hướng trong không gian hạn chế, đặc biệt trong các lối đi hẹp. Đây là yếu tố cần chú ý khi lựa chọn xe cho các kho có diện tích nhỏ hoặc nhiều vật cản.

Xem thêm: Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn từ các hãng xe

Một số thông số kỹ thuật khác của xe nâng

Ngoài kích thước cơ bản, bạn cần quan tâm đến nhiều thông số kỹ thuật khác để đảm bảo xe nâng phù hợp với nhu cầu vận hành.

  • Tải trọng xe nâng (Load capacity): Đây là khối lượng tối đa mà xe có thể nâng hạ an toàn. Tải trọng sẽ giảm dần khi càng nâng lên cao hoặc sử dụng các phụ kiện công tác như kẹp cuộn giấy, kẹp thùng carton,…
  • Chiều cao nâng tự do (Free lift): Là chiều cao tối đa mà càng nâng có thể đạt được mà không cần nâng trụ nâng.
  • Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance): Thể hiện khoảng cách từ gầm xe đến mặt đất, giúp xe di chuyển qua các địa hình gồ ghề mà không bị va đập.
  • Bán kính góc quay (Turning radius): Xác định không gian cần thiết để xe quay đầu một cách an toàn và không gây va chạm.
  • Độ mở càng (Fork spread): Cho biết khoảng cách tối đa và tối thiểu giữa hai càng nâng khi thực hiện động tác mở hoặc thu vào.
  • Hệ thống khóa tự động (Traction Interlock): Hệ thống này tự động khoá chức năng di chuyển, nâng hạ của xe khi không có người điều khiển để đảm bảo an toàn.
  • Khả năng leo dốc (Grade ability): Thể hiện độ dốc tối đa mà xe nâng có thể leo khi có hoặc không có tải. Xe nâng có khả năng leo dốc tốt sẽ tối ưu cho những kho có địa hình không bằng phẳng.
  • Tốc độ di chuyển (Travel speed): Là vận tốc tối đa của xe khi di chuyển không tải hoặc có tải. Tốc độ này giúp tối ưu hiệu quả vận hành trong các khu vực rộng lớn.
Một số thông số kỹ thuật khác cho xe nâng
Một số thông số kỹ thuật khác cho xe nâng

Kích thước xe nâng hàng Yale tiêu biểu

Xe nâng Yale sở hữu đa dạng kích thước, phù hợp với nhiều nhu cầu vận hành và không gian khác nhau. Dưới đây là kích thước một số xe nâng điện, xe nâng dầu tiêu biểu của Yale

Xe nâng điện Yale

Xe nâng điện Yale ERP15-35UX là dòng xe hiệu suất ổn định, chi phí sở hữu thấp, lý tưởng cho việc nâng hạ hàng trong các kho bãi và nhà máy công nghiệp. Dưới đây là bảng thông số, kích thước xe nâng ERP25UX:

Thông số

Đơn vị đo

Chi tiết

Model

ERP25UX

Tải trọng nâng

kg

2500

Tâm tải

mm

500

Nhiên liệu

Điện

Kiểu lốp

Lốp đặc

Kích thước lốp trước/sau

inch

23×9-10 /18×7-8

Chiều cao nâng tối đa

mm

6000

Độ nghiêng trụ nâng (nghiêng/ngả)

degrees

5/ 10

Bán kính góc quay

mm

2155

Chiều dài tổng thể

mm

3387

Chiều rộng tổng thể

mm

1285

Chiều cao tổng thể

mm

2152

Chiều dài càng nâng

mm

1070

Tốc độ di chuyển (tải/không tải)

km/h

14.9 /15.7

Tốc độ nâng hạ(tải/không tải)

mm/s

307/500

Động cơ

Motor điện

Tự trọng xe

kg

4226

Chiều cao trụ nâng (trụ 3300mm)

mm

2195

Loại xe

Xe nâng 4 bánh, ngồi lái

Xe nâng điện Yale ERP15-35UX
Xe nâng điện Yale ERP15-35UX

Xe nâng dầu Yale

Xe nâng dầu/gas Yale GDP40-50UX nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho công việc vận chuyển hàng hóa nặng ngoài trời và trong kho bãi lớn. Dưới đây là thông số, kích thước xe nâng của dòng xe Yale GDP40UX:

Thông số

Đơn vị đo

Giá trị

Nhà sản xuất

Yale

Động cơ

Mitsubishi/Kubota, Diesel

Tải trọng định mức

tấn

4.0

Tâm tải

mm

500

Trọng lượng xe (Service weight)

kg

6435

Tải trọng cầu trước/sau (có tải)

kg

9195/1240

Tải trọng cầu trước/sau (không tải)

kg

3075/3360

Loại lốp (Tyres)

SE (Superelastic)

Kích thước lốp trước

mm

300-15-18PR

Kích thước lốp sau

mm

7.00-12-12PR

Số bánh trước/sau

2x 2

Độ nghiêng trụ nâng (nghiêng/ngả)

degrees

6 / 12

Chiều cao tối thiểu khi hạ trụ

mm

2250

Chiều cao nâng

mm

3000-6500

Chiều rộng xe(bánh đơn/bánh đôi) 

mm

1490/1924

Bán kính góc quay

mm

2850

Vận tốc di chuyển (có tải/không tải)

km/h

17/18

Tốc độ nâng (có tải/không tải)

mm/s

530/560

Khả năng leo dốc (có tải/không tải)

%

24/25

Bình nhiên liệu

lít

100

Xe nâng dầu/xăng/gas Yale GDP40-50UX
Xe nâng dầu/xăng/gas Yale GDP40-50UX

Nắm rõ kích thước xe nâng là bước quan trọng để đảm bảo vận hành hiệu quả và an toàn trong mọi kho bãi. Xe nâng Yale Việt Nam sẵn sàng đồng hành cùng bạn, tư vấn các dòng xe phù hợp với từng nhu cầu. Hãy liên hệ ngay số hotline: 0896 461 728 để được hỗ trợ và trải nghiệm sản phẩm chất lượng cao.

Xem thêm:

Request a consultation and quote