Hệ thống lái trợ lực điện là gì? Cấu tạo và ưu nhược điểm

Hệ thống lái trợ lực điện là công nghệ hỗ trợ đánh lái sử dụng motor điện thay cho dầu thủy lực, giúp việc điều khiển nhẹ nhàng, chính xác và tiết kiệm. Bài viết sẽ giải thích rõ các loại EPS, cấu tạo và tìm hiểu các vấn đề liên quan đến hệ thống này. Tìm hiểu ngay cùng Xe nâng Yale Việt Nam nhé!

Hệ thống lái trợ lực điện sử dụng motor điện để hỗ trợ đánh lái, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, chính xác và tiết kiệm năng lượng
Hệ thống lái trợ lực điện sử dụng motor điện để hỗ trợ đánh lái, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, chính xác và tiết kiệm năng lượng

1. Hệ thống lái trợ lực điện là gì? Các loại hệ thống trợ lực điện trên thị trường

Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) hỗ trợ người lái bằng cách cảm nhận lực xoay vô lăng và cung cấp lực bổ sung từ motor điện. Công nghệ EPS được phân loại theo vị trí lắp motor và tính năng:

  • Column‑assist EPS (C‑EPS): Motor và cơ cấu giảm tốc được tích hợp trực tiếp vào cột lái. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và phù hợp với xe cỡ nhỏ đến trung bình. EPS loại này giúp giảm nhẹ lực đánh vô‑lăng ở tốc độ thấp và tự cân bằng tốt ở tốc độ cao.
  • Pinion‑assist EPS (P‑EPS): Motor được gắn tại bánh răng pinion, truyền lực trợ lực trực tiếp vào hệ thống lái. Cấu trúc này tạo cảm giác chính xác và chắc chắn hơn khi lái, thường được dùng trên xe cỡ vừa, SUV và xe thương mại nhẹ.
  • Dual‑pinion EPS (DP‑EPS): Tích hợp hai motor trợ lực song song trên pinion để nâng cao hiệu suất và độ tin cậy. Thiết kế này phù hợp với xe cỡ lớn và các hệ thống hỗ trợ tự động, cung cấp lực trợ mạnh hơn và cải thiện độ chính xác lái ở tốc độ cao.
  • Rack‑mount EPS (R‑EPS): Motor trợ lực được gắn trực tiếp lên thanh rack‑steer, truyền lực thẳng đến bánh răng lái. Kiểu này tối ưu hóa việc lắp đặt, tăng hiệu suất và thích hợp cho thiết kế xe cao cấp và hỗ trợ các tính năng ADAS cấp độ cao.
  • Active Park Assist EPS (EPS‑APA): Kết hợp motor trợ lực với cảm biến và phần mềm điều khiển, hỗ trợ chức năng đỗ xe tự động. Công nghệ này là một bước tiến trong việc tích hợp EPS cho các hệ thống hỗ trợ người lái hiện đại.
Mô phỏng 3D hệ thống lái trợ lực điện C-EPS
Mô phỏng 3D hệ thống lái trợ lực điện C-EPS

2. Những bộ phận cấu tạo nên hệ thống lái trợ lực điện

Để hệ thống lái trợ lực điện (EPS) hoạt động chính xác và mượt mà, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều bộ phận điện tử và cơ khí. Mỗi thành phần trong hệ thống đều đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu, điều khiển mô-men xoắn và hỗ trợ người lái. Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành nên hệ thống EPS hiện đại.

  • Cảm biến mô-men xoắn (torque sensor): Thiết bị này thường được đặt giữa trục vô-lăng và cơ cấu lái, sử dụng thanh xoắn (torsion bar) hoặc cảm biến Hall kép để đo lực xoay của người lái và chuyển hướng xoay vô-lăng. Nó sẽ phát tín hiệu điện đến bộ điều khiển (ECU).
  • Bộ điều khiển điện tử (ECU): ECU phân tích dữ liệu từ cảm biến mô-men xoắn và cảm biến tốc độ xe, sau đó xác định lượng lực trợ cấp phù hợp. Đây là bộ não trung tâm điều khiển hoạt động của motor trợ lực .
  • Motor trợ lực (assist motor): Mô-tơ điện nhận tín hiệu từ ECU và tạo ra mô-men xoắn bổ sung để hỗ trợ xoay vô-lăng. Nó có thể gắn ở nhiều vị trí (cột lái, trục pinion, hoặc thanh rack) tùy theo loại EPS.
  • Cơ cấu truyền lực: Gồm trục vô-lăng, hệ thống bánh răng (rack and pinion) hoặc trục pinion, nhằm truyền lực từ motor trợ lực đến bánh xe. Thiết kế tùy theo loại EPS như column‑mounted, pinion‑mounted, rack‑mounted.
  • Nguồn điện: EPS phổ biến sử dụng điện áp từ 12V đến 48V, tuy nhiên tại các hệ thống xe nâng hoặc ô tô điện, điện áp cao hơn có thể được sử dụng để đáp ứng nhu cầu mô-men lớn hơn.
Cấu tạo chi tiết hệ thống EPS
Cấu tạo chi tiết hệ thống EPS

3. Nguyên lý hoạt động của hệ thống lái trợ lực điện

Hệ thống lái trợ lực điện (Electric Power Steering – EPS) hoạt động bằng cách sử dụng động cơ điện để hỗ trợ người lái khi đánh lái, thay vì sử dụng hệ thống thủy lực như trợ lực lái dầu. Khi người lái xoay vô lăng, một cảm biến mô-men xoắn sẽ phát hiện lực tác dụng và gửi tín hiệu đến bộ điều khiển điện tử (ECU). ECU tính toán và điều khiển một động cơ điện để tạo ra lực hỗ trợ phù hợp, giúp người lái đánh lái nhẹ nhàng và chính xác hơn. 

Hệ thống lái trợ lực điện hoạt động bằng cách dùng cảm biến và động cơ điện để hỗ trợ đánh lái, giúp vô lăng nhẹ và chính xác hơn
Hệ thống lái trợ lực điện hoạt động bằng cách dùng cảm biến và động cơ điện để hỗ trợ đánh lái, giúp vô lăng nhẹ và chính xác hơn

4. Ưu và nhược điểm của hệ thống lái trợ lực điện

Trước khi quyết định sử dụng hệ thống lái trợ lực điện (EPS) cho xe hoặc thiết bị công nghiệp, việc hiểu rõ những điểm mạnh và hạn chế của công nghệ này là rất quan trọng. Mặc dù EPS đang dần thay thế các hệ thống trợ lực truyền thống nhờ hiệu suất cao và khả năng tích hợp công nghệ, nó vẫn có những giới hạn nhất định. Hãy cùng phân tích chi tiết ưu và nhược điểm của hệ thống này.

Về ưu điểm:

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Không giống hệ thống trợ lực thủy lực luôn hoạt động nhờ bơm dầu, EPS chỉ sử dụng năng lượng khi người lái xoay vô lăng. Khi xe di chuyển thẳng hoặc không có nhu cầu đánh lái, motor điện không tiêu hao năng lượng. Theo nghiên cứu của Bosch, việc chuyển từ HPS sang EPS có thể giúp tiết kiệm khoảng 0.3 – 0.4 lít xăng/100km, tương đương giảm 2–3% lượng tiêu thụ nhiên liệu.
  • Giảm mệt mỏi, dễ điều khiển: Hệ thống EPS hỗ trợ lực đánh lái tùy theo tốc độ xe: trợ lực lớn khi xe chạy chậm và giảm dần khi xe đạt tốc độ cao, giúp người lái giữ được cảm giác thật tay khi vào cua. Điều này đặc biệt hữu ích trong đô thị hoặc khi đỗ xe.
  • Bảo trì thấp, thân thiện với môi trường: Do không sử dụng chất lỏng thủy lực nên EPS loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ dầu, không cần thay dầu định kỳ và giảm chi phí bảo trì. Hệ thống điện tử cũng ít hỏng vặt hơn so với các bộ phận cơ khí truyền thống.
  • Tích hợp dễ dàng với các hệ thống thông minh: EPS có khả năng tương thích với các công nghệ hiện đại như tự động giữ làn (LKA), hỗ trợ đỗ xe (APA), kiểm soát ổn định điện tử (ESC)… Việc truyền tín hiệu bằng điện giúp các hệ thống này hoạt động chính xác và hiệu quả hơn.

Về nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư và sửa chữa cao hơn: So với các hệ thống thủy lực đơn giản, EPS đòi hỏi motor điện, cảm biến mô-men, ECU, và một hệ thống điện ổn định. Khi hỏng hóc, việc sửa chữa hoặc thay thế linh kiện điện tử có thể tốn kém hơn nhiều so với việc thay bơm dầu trong HPS.
  • Yêu cầu kỹ thuật và hiệu chuẩn cao: Hệ thống EPS phụ thuộc vào độ chính xác của cảm biến và lập trình ECU. Nếu không được lắp đặt và hiệu chỉnh đúng cách, có thể dẫn đến tình trạng trợ lực quá mức hoặc không đủ, ảnh hưởng đến độ ổn định và an toàn khi vận hành.
  • Độ nhạy với môi trường khắc nghiệt: Các linh kiện điện tử của EPS có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, độ ẩm, hoặc nước vào mạch điện. Trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt hoặc đường ngập nước, hệ thống có thể mất chức năng nếu không được bảo vệ kỹ.
EPS giúp tiết kiệm nhiên liệu, dễ điều khiển và tích hợp công nghệ thông minh, nhưng vẫn tồn tại nhược điểm về chi phí và độ ổn định
EPS giúp tiết kiệm nhiên liệu, dễ điều khiển và tích hợp công nghệ thông minh, nhưng vẫn tồn tại nhược điểm về chi phí và độ ổn định

5. EPS khác gì so với hệ thống lái trợ lực thủy lực?

Dù cùng mục tiêu hỗ trợ người lái đánh lái nhẹ nhàng hơn, hệ thống lái trợ lực điện (EPS) và hệ thống lái trợ lực thủy lực lại có nguyên lý hoạt động và cấu tạo hoàn toàn khác nhau. Việc so sánh hai hệ thống này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn đâu là lựa chọn phù hợp với từng loại xe hoặc môi trường vận hành.

Tiêu chí

Hệ thống lái trợ lực điện (EPS)

Hệ thống lái trợ lực thủy lực

Nguồn năng lượng

Motor điện hoạt động nhờ dòng điện từ ắc quy hoặc hệ thống điện 12V–48V.

Bơm thủy lực vận hành liên tục, thường nối trực tiếp với động cơ đốt trong.

Cơ chế hoạt động

Cảm biến mô-men xoắn phát hiện lực quay vô lăng → ECU xử lý tín hiệu → Motor điện cung cấp lực trợ theo yêu cầu.

Bơm dầu tạo áp suất → Dầu truyền qua van → Trợ lực đến thanh răng/ty lái → Hỗ trợ đánh lái.

Hiệu quả nhiên liệu

Cao – EPS chỉ hoạt động khi cần thiết, tiết kiệm tới 90% công suất so với thủy lực.

Thấp – Bơm thủy lực chạy liên tục, gây hao tốn năng lượng kể cả khi xe không đánh lái.

Cảm giác lái

Mượt, hiện đại, có thể điều chỉnh điện tử theo từng dòng xe.

Chân thực, đầm tay, đặc biệt rõ ràng ở tốc độ cao hoặc xe tải lớn.

Khả năng bảo trì

Ít bảo trì, không cần thay dầu

Cần thay dầu định kỳ, dễ rò rỉ dầu, phải kiểm tra hệ thống thủy lực

Chi phí đầu tư ban đầu

Cao hơn do dùng cảm biến – ECU – motor điện – hệ thống dây dẫn và lập trình phần mềm.

Rẻ hơn do cơ cấu cơ khí truyền thống, ít thành phần điện tử.

Ứng dụng phù hợp

Xe du lịch, xe hybrid, xe điện, xe công nghệ cao, robot tự hành, thiết bị nâng nhẹ (xe nâng điện, AGV).

Xe tải nặng, máy công trình, thiết bị công nghiệp tải lớn, xe nâng dầu – nơi yêu cầu lực lái mạnh và độ bền cao.

Bảng so sánh sự khác nhau giữa hệ thống lái trợ lực điện (EPS) và hệ thống lái trợ lực thủy lực

6. Các lỗi thường gặp của hệ thống lái trợ lực điện và cách khắc phục

  • Đèn cảnh báo EPS sáng: Khi đèn cảnh báo EPS hiển thị trên bảng táp-lô, đó là dấu hiệu hệ thống phát hiện sự cố và có thể đang chuyển về chế độ dự phòng. Nguyên nhân thường gặp là lỗi cảm biến mô-men xoắn, cảm biến góc lái, hoặc hỏng ECU. Cách khắc phục là dùng máy chẩn đoán OBD-II để xác định mã lỗi, sau đó kiểm tra dây nối, cầu chì và nguồn điện. Nếu cần, vệ sinh hoặc thay cảm biến, cập nhật phần mềm ECU.
  • Vô lăng nặng hoặc mất trợ lực: Vô lăng trở nên nặng bất thường có thể do motor trợ lực không được cấp điện hoặc hoạt động không ổn định. Điều này thường do đứt dây nguồn, cầu chì hỏng, hoặc ECU không gửi tín hiệu điều khiển. Trước tiên, kiểm tra nguồn cấp từ ắc quy, cầu chì và rơ-le liên quan đến motor trợ lực. Đo điện áp tại motor khi khởi động; nếu không có điện, cần kiểm tra lại ECU và hệ thống dây dẫn. Trường hợp motor hỏng, cần thay thế bằng thiết bị mới tương thích.
  • Tiếng rít hoặc kêu khi lái: Tiếng kêu “rít” hoặc tiếng cọ khi đánh lái thường xuất phát từ các chi tiết cơ khí như trục pinion, thanh răng (rack), hoặc vòng bi bị khô dầu, mòn, hoặc lệch tâm. Để khắc phục tình trạng tiếng rít hoặc tiếng kêu khi đánh lái, trước hết cần kiểm tra các vị trí truyền động cơ khí như trục xoay và bánh răng có được bôi trơn đầy đủ hay không. Nếu phát hiện thiếu dầu mỡ, hãy tra lại mỡ bôi trơn chuyên dụng. Trường hợp vòng bi đã mòn, cần thay thế kịp thời.
Minh họa lỗi đèn EPS báo sáng
Minh họa lỗi đèn EPS báo sáng

Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) mang lại trải nghiệm đánh lái nhẹ nhàng, chính xác, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì so với trợ lực thủy lực. Tuy nhiên, công nghệ EPS đòi hỏi thiết kế kỹ thuật cao và chi phí đầu tư ban đầu. Nếu bạn đang cân nhắc trang bị hệ thống EPS cho xe nâng, ô tô tự động hoặc thiết bị công nghiệp, hãy liên hệ với Xe nâng Yale Việt Nam để được hỗ trợ chi tiết.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 

Trụ sở chính: Số 39, Nguyễn Bỉnh Khiêm, p. Hạnh Thông, TP.HCM

Showroom và TTDV Bình Dương: Lô O1, đường số 9, KCN Sóng Thần, p. Dĩ An, TP.HCM

CN Hà Nội: Cty TNHH KDIC – VPCO, Tầng 8, Tháp C, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, 102 Trần Phú, p. Hà Đông, TP. Hà Nội

Showroom và TTDV Hà Nội: Số 17 Cụm CN Trường An, xã An Khánh, TP. Hà Nội.

CN Hải Phòng: Số 16 Lý Tự Trọng, phường Minh Khai, p. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng

CN Gia Lai: Thôn Phong Tấn, xã Tuy Phước, Gia Lai

CN Vĩnh Long: Số 7A/2, Ấp Tân Hưng, p. Tân Hạnh, tỉnh Vĩnh Long

Request a consultation and quote