Dầu bôi trơn là thành phần không thể thiếu trong quá trình vận hành của xe nâng, giúp giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận máy móc bên trong. Việc sử dụng đúng loại dầu bôi trơn không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dầu bôi trơn và công dụng quan trọng của nó trong xe nâng. Hãy cùng Xe nâng Yale Việt Nam khám phá chi tiết hơn nhé!
1. Dầu bôi trơn là gì?
Dầu bôi trơn (lubricant oil) là chất lỏng chuyên dụng được sử dụng để giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt kim loại chuyển động trong hệ thống máy móc. Thành phần cơ bản gồm:
- Base oil (dầu gốc)
- Phụ gia (additives): chống mài mòn, chống oxy hoá, chất tẩy rửa, phân tán, cải thiện chỉ số nhớt…
- Tác dụng: giảm nhiệt, chống kẹt, làm sạch, bảo vệ khỏi ăn mòn, kín piston/răng hộp số…

2. Vai trò và công dụng của dầu bôi trơn trong xe nâng
Dầu bôi trơn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động ổn định và hiệu suất tối ưu cho xe nâng. Không chỉ giúp liên kết các chi tiết kim loại, mà còn hỗ trợ điều tiết nhiệt độ, tẩy rửa và bảo vệ khỏi ăn mòn. Dưới đây là các vai trò quan trọng của dầu bôi trơn trên xe nâng:
- Giảm ma sát và mài mòn: Dầu tạo màng giữa các bộ phận kim loại (piston, van, trục cam, bánh răng, mạch thủy lực…) giúp giảm lực ma sát, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ động cơ, hộp số và hệ thống thủy lực.
- Làm mát hệ thống: Dầu hấp thụ và mang nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành, giúp tránh quá nhiệt. Đây là chức năng quan trọng trong các hệ thống động cơ và thủy lực.
- Làm sạch và phân tán tạp chất: Dầu cuốn trôi các mảng bám carbon, bụi, mạt kim loại; các chất phụ gia chất tẩy giữ dầu sạch, tránh tắc nghẽn bộ lọc và giảm hiệu suất động cơ.
- Bịt kín khe hở, ngăn rò rỉ áp suất: Tốc độ piston và hệ thống thủy lực duy trì hiệu quả nhờ dầu làm kín các khe giữa xilanh/piston, ngăn rò rỉ áp lực hoặc không khí xâm nhập.
- Bảo vệ chống gỉ và chống ăn mòn: Lớp màng dầu ngăn oxy và nước tiếp xúc với kim loại; các phụ gia giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn thiết bị.
- Chống tạo bọt và tách khí (hệ thủy lực): Trong hệ thủy lực, dầu phải dễ tách khí và không tạo bọt để đảm bảo dòng chảy ổn định, tránh cavitation và rung giật khi nâng hạ hàng.
- Chuyển tải lực trong hệ thủy lực và hộp số: Dầu thủy lực truyền áp lực từ bơm đến piston/kéo xi lanh; dầu hộp số truyền mô-men xoắn giữa các bánh răng, hỗ trợ quá trình chuyển động mượt mà.
- Giảm tiếng ồn và tăng mượt mà vận hành: Việc giảm va chạm kim loại giúp xe vận hành êm ái, giảm tiếng ồn và tạo cảm giác lái tốt hơn cho người vận hành.

3. Các thông số kỹ thuật cần biết khi chọn dầu bôi trơn trong xe nâng
Để đảm bảo hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của xe nâng, việc lựa chọn dầu bôi trơn phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Khi chọn dầu bôi trơn, người dùng cần quan tâm đến một số thông số kỹ thuật cơ bản như:
- Độ nhớt (Viscosity): Thể hiện độ đặc/lỏng của dầu ở các mức nhiệt độ khác nhau. Độ nhớt phù hợp sẽ giúp dầu bôi trơn lưu thông hiệu quả, giảm ma sát và mài mòn. Ví dụ, dầu gốc SAE 10W-30 thích hợp cho môi trường nhiệt độ thay đổi.
- Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index – VI): Cho biết mức độ thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ. Chỉ số VI càng cao, dầu càng ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ.
- Chỉ số TBN (Total Base Number): Thể hiện khả năng trung hòa axit của dầu. Chỉ số này càng cao thì khả năng bảo vệ động cơ khỏi sự ăn mòn càng tốt.
- Khả năng chống oxy hóa và chống mài mòn: Giúp dầu duy trì hiệu suất lâu dài, đặc biệt khi xe nâng hoạt động liên tục ở cường độ cao.
- Khả năng tách nước và chống tạo bọt: Đảm bảo dầu không bị nhiễm nước hoặc sinh bọt trong quá trình vận hành, giúp bôi trơn ổn định và hiệu quả hơn.

4. Phân loại dầu bôi trơn dùng trong xe nâng
Để tối ưu hoá hiệu suất và bảo vệ hệ thống xe nâng, dầu bôi trơn được phân loại theo hai cách chính: theo độ nhớt và theo vị trí sử dụng.
4.1. Phân loại theo độ nhớt
Độ nhớt được xác định theo hai hệ thống tiêu chuẩn chính: SAE (cho động cơ, hộp số/cầu) và ISO VG (cho dầu thủy lực).
- SAE: Dầu động cơ đa cấp như SAE 5W‑30, 10W‑40; dầu hộp số như SAE 85W‑140. Dầu đơn cấp (SAE 40, SAE 50) thường dùng theo mùa. Dầu đa cấp (ví dụ 5W‑30, 15W‑40) thích hợp dùng quanh năm, với khả năng khởi động tốt ở nhiệt độ thấp và ổn định ở nhiệt độ cao
- ISO VG: Cấp độ nhớt tiêu chuẩn cho dầu thủy lực, ví dụ VG 32, 46, 68, 100 … con số tương ứng với độ nhớt động học ở 40 °C. Xe nâng nhỏ thường dùng VG 32–46; xe nâng lớn dùng VG 68 hoặc cao hơn
4.2. Phân loại theo vị trí sử dụng
Tùy vào hệ thống mà xe nâng sử dụng nhiều loại dầu khác nhau, mỗi loại có công dụng và tiêu chuẩn riêng:
- Dầu động cơ: Dầu đa cấp (SAE 5W‑30, 10W‑40 cho động cơ xăng; SAE 15W‑40, 15W‑50 cho động cơ diesel) được pha dầu gốc + phụ gia chống mài mòn, tẩy rửa, chống oxi hóa để bảo vệ piston, xy-lanh, giảm ma sát và làm mát.
- Dầu hộp số/Cầu (Gear/Transmission oil): Sử dụng dầu có cấp độ nhớt SAE cao (85W‑90, 85W‑140), với phụ gia EP/HTHS bảo vệ bánh răng dưới tải nặng; tuân theo API GL‑4 hoặc GL‑5.
- Dầu thủy lực: Dầu ISO VG 32/46/68 (thậm chí 100 cho tải cực nặng) dùng trong hệ thống thức thủy lực; giúp truyền động, giảm ma sát, chống tạo bọt, ổn định nhiệt và tách khí để tránh cavitation.
- Dầu cầu, truyền động: Tương tự dầu hộp số/cầu; dùng dầu cầu chuyên dụng (ví dụ SAE 80W‑90, 85W‑140) với phụ gia EP theo tiêu chuẩn GL‑5 để bảo vệ vi sai và cầu xe nâng.

5. Những lưu ý khi sử dụng dầu bôi trơn trong xe nâng
5 lưu ý khi sử dụng dầu bôi trơn trong xe nâng:
- Khi sử dụng dầu bôi trơn cho xe nâng, điều quan trọng đầu tiên là luôn chọn đúng loại dầu phù hợp với từng bộ phận – dầu động cơ, dầu thủy lực, dầu hộp số hay dầu cầu; mỗi loại có đặc tính riêng và chỉ số nhớt phù hợp, ví dụ dầu thủy lực ISO VG 32 – 68 tùy tải trọng xe.
- Thứ hai, cần dùng đúng lượng dầu, không quá nhiều gây ma sát, nóng máy; cũng không quá ít khiến các chi tiết bị khô, mài mòn nghiêm trọng.
- Thứ ba, tuyệt đối không trộn dầu của các loại hoặc nhãn hiệu khác nhau, vì điều này có thể làm giảm hiệu suất, gây phản ứng phụ giữa phụ gia .
- Thứ tư, kiểm tra và thay dầu định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất – dầu thủy lực thường thay từ 1.000 – 4.000 giờ làm việc, dầu cầu thay sau khoảng xấp xỉ 2.500 giờ hoặc 12 tháng.
- Cuối cùng, khi tra dầu cho xích nâng, hãy tra vào bên trong của từng mắt xích, tránh tra khi xích đang căng để dầu có thể thấm sâu và bám lâu hơn.
Tuân thủ đầy đủ các lưu ý này sẽ giúp xe nâng hoạt động trơn tru, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Việc lựa chọn và sử dụng đúng dầu bôi trơn sẽ góp phần đảm bảo xe nâng vận hành ổn định, hạn chế hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì. Dù là thiết bị hoạt động nhẹ hay cường độ cao, dầu bôi trơn luôn đóng vai trò then chốt trong hiệu quả làm việc. Đừng quên kiểm tra và thay dầu định kỳ để bảo vệ xe nâng tốt nhất. Hãy cùng Xe nâng Yale Việt Nam đồng hành trong hành trình tối ưu hóa hiệu suất vận hành xe nâng của bạn!
Để được tư vấn nhanh chóng và hỗ trợ chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ:
- Địa chỉ:
Trụ sở chính: Số 39, Nguyễn Bỉnh Khiêm, p. Hạnh Thông, TP.HCM
Showroom và TTDV Bình Dương: Lô O1, đường số 9, KCN Sóng Thần, p. Dĩ An, TP.HCM
CN Hà Nội: Cty TNHH KDIC – VPCO, Tầng 8, Tháp C, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, 102 Trần Phú, p. Hà Đông, TP. Hà Nội
Showroom và TTDV Hà Nội: Số 17 Cụm CN Trường An, xã An Khánh, TP. Hà Nội.
CN Hải Phòng: Số 16 Lý Tự Trọng, phường Minh Khai, p. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
CN Gia Lai: Thôn Phong Tấn, xã Tuy Phước, Gia Lai
CN Vĩnh Long: Số 7A/2, Ấp Tân Hưng, p. Tân Hạnh, tỉnh Vĩnh Long
- Điện thoại: 0896.461.728
- Email: info@yale.com.vn
- Website: https://yale.com.vn/