Tìm hiểu nguyên lý hoạt động và cấu tạo bình ắc quy

Cấu tạo bình ắc quy chính là nền tảng giúp xe nâng Yale đạt được hiệu suất tối ưu và độ bền vượt trội. Bên cạnh việc bao gồm các tấm cực và dung dịch điện phân, công nghệ của Yale còn tích hợp các thành phần hiện đại để quản lý và bảo vệ hệ thống pin. Hãy cùng Xe nâng Yale Việt Nam khám phá sâu hơn cách năng lượng được chuyển hóa bên trong bình, nhằm mang đến hiệu quả vận hành và bảo trì ưu việt nhất!

1. Bình ắc quy là gì? Tổng quan và ứng dụng thực tế

Bình ắc quy (hay còn gọi là ắc quy điện, tiếng Anh: battery hoặc accumulator) là một thiết bị lưu trữ năng lượng điện dưới dạng hóa học, sau đó giải phóng năng lượng này dưới dạng dòng điện để cấp nguồn cho các thiết bị điện hoặc động cơ. Bình ắc quy có khả năng sạc lại nhiều lần và là nguồn cung cấp điện phổ biến trong nhiều lĩnh vực.

Cấu tạo cơ bản:

  • Hai bản cực: bản cực dương (thường bằng chì dioxit – PbO₂) và bản cực âm (bằng chì – Pb).
  • Dung dịch điện phân: thường là axit sulfuric loãng (H₂SO₄) trong bình ắc quy nước hoặc gel/miếng bông thấm axit trong bình ắc quy khô.
  • Vỏ bình: làm bằng nhựa cứng chịu axit, chống ăn mòn và chịu va đập.

Ứng dụng thực tế:

  • Trong giao thông: cung cấp điện để khởi động động cơ và vận hành hệ thống điện trong ô tô, xe máy, xe nâng, xe điện…
  • Trong công nghiệp: dùng trong các thiết bị nâng hạ như xe nâng điện, hệ thống lưu trữ điện trong nhà máy, trung tâm dữ liệu, UPS…
  • Trong dân dụng: dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, bộ lưu điện, thiết bị di động, đèn chiếu sáng khẩn cấp…
  • Trong y tế, quân sự, viễn thông: đảm bảo nguồn điện liên tục cho thiết bị quan trọng.
Bình ắc quy là một thiết bị lưu trữ năng lượng điện dưới dạng hóa học
Bình ắc quy là một thiết bị lưu trữ năng lượng điện dưới dạng hóa học

2. Ưu – nhược điểm của các loại bình ắc quy trong xe nâng (ắc quy khô, ắc quy nước)

Trong ngành xe nâng, hai loại ắc quy phổ biến nhất là ắc quy nước (ắc quy axit-chì)ắc quy khô (ắc quy kín khí/ắc quy gel hoặc AGM). Mỗi loại có đặc điểm phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng khác nhau.

Ắc quy nước 

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ hơn so với ắc quy khô.
  • Dễ bảo trì và thay thế các bộ phận.
  • Dung lượng lớn, phù hợp với các xe nâng vận hành liên tục, cường độ cao.
  • Tuổi thọ cao nếu được bảo dưỡng tốt.

Nhược điểm:

  • Cần bảo dưỡng định kỳ (châm nước cất, kiểm tra điện áp, vệ sinh cực).
  • Có thể tạo khí hydro trong quá trình sạc, dễ gây cháy nổ nếu không có hệ thống thông gió tốt.
  • Nặng hơn, dễ rò rỉ axit gây hư hại nếu không sử dụng đúng cách.
  • Không phù hợp với môi trường kín hoặc yêu cầu độ sạch cao (như kho thực phẩm, dược phẩm).
Trong ngành xe nâng, hai loại ắc quy phổ biến nhất là ắc quy nước và ắc quy khô
Trong ngành xe nâng, hai loại ắc quy phổ biến nhất là ắc quy nước và ắc quy khô

Ắc quy khô 

Ưu điểm:

  • Kín khí, không cần bảo dưỡng (không cần châm nước).
  • An toàn hơn, không tạo khí độc, phù hợp với môi trường trong nhà, kho lạnh, kho sạch.
  • Lắp đặt linh hoạt, có thể đặt ở nhiều vị trí mà không lo rò rỉ.
  • Thời gian sạc nhanh hơn tùy loại.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn ắc quy nước.
  • Dung lượng thường thấp hơn, không thích hợp cho vận hành liên tục thời gian dài.
  • Nếu hư hỏng khó sửa, thường phải thay mới hoàn toàn.
  • Nhạy cảm hơn với nhiệt độ cao hoặc sạc sai cách.
Mỗi loại ắc quy có đặc điểm phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng khác nhau
Mỗi loại ắc quy có đặc điểm phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng khác nhau

3. Cấu tạo bình ắc quy xe nâng

Một bình ắc quy xe nâng về cơ bản cũng giống như các loại bình ắc quy chì–axit khác, bao gồm vỏ, các tế bào (cell), hệ thống điện cực, bộ phận ngăn cách và dung dịch điện phân. Tuy nhiên, vì xe nâng cần sức mạnh lớn, bình có kích thước và thiết kế phù hợp để cung cấp dòng điện cao và hoạt động liên tục.

3.1. Cấu tạo chung của một bình ắc quy

Một bình ắc quy chì – axit gồm:

  • Vỏ (case): làm từ nhựa ABS chịu hóa chất và va đập, bảo vệ các thành phần bên trong.
  • Các cell (tế bào): mỗi cell tạo điện áp ~2 V, được nối nối tiếp để đạt tổng điện áp (ví dụ xe nâng 48V cần 24 cell).
  • Bản cực dương/âm (plates): bản cực dương là PbO₂, bản cực âm là Pb, đặt xen kẽ với separator để tránh chập điện mà vẫn cho ion lưu thông.
  • Separator (vật liệu ngăn): dùng nhựa vi xốp, sợi thủy tinh hoặc gell để ngăn tiếp xúc cực mà vẫn cho điện phân lưu thông.
  • Điện phân: dung dịch axit sulfuric loãng, tham gia phản ứng hóa học tạo điện và lưu trữ năng lượng.
  • Dây dẫn & thanh nối (battery bars/cables): kết nối các cell với nhau và đưa điện ra ngoài.

3.2. Cấu tạo bình ắc quy khô 

Bình ắc quy khô là loại kín khí, không cần châm nước, gồm hai kiểu chính:

AGM (Absorbent Glass Mat):

  • Giữa các bản cực có tấm sợi thủy tinh thấm axit, giữ điện phân bằng mao dẫn, giúp bình “spill‑proof”.
  • Bình kín có van điều áp (VRLA) để kết hợp khí sinh ra trong sạc, giảm bay hơi và duy trì áp suất an toàn .
  • Dòng điện nội thấp, kháng va đập tốt, sạc nhanh và tự phục hồi khí hiệu quả.

Gel:

  • Điện phân ở dạng gel nhờ silica, chất lượng cực kỳ ổn định, không phóng thích khí và có khả năng chịu sốc tốt.
  • Tuy nhiên, tốc độ phản ứng chậm, không thích hợp với dòng xả lớn và sạc nhanh như AGM.
  • Van VRLA để ngăn áp suất tăng quá mức.

3.3. Cấu tạo bình ắc quy nước

  • Các bản cực chì (Pb và PbO₂) đặt trong dung dịch axit tự do và được xen separator (nhựa hoặc sợi) để tránh chạm ngắn.
  • Bình không kín, thường có nắp tháo châm nước (vent cap) để châm nước cất và thoát khí H₂/O₂ trong quá trình sạc.
  • Các cell được nối tiếp qua battery bars và cable, tạo thành mạch cho điện áp tổng.
  • Dung lượng lớn, dòng xả cao; nhược điểm: cần bảo dưỡng thường xuyên, dễ rò rỉ axit, cần hệ thống thông gió tốt.
Một bình ắc quy xe nâng về cơ bản cũng giống như các loại bình ắc quy chì–axit khác
Một bình ắc quy xe nâng về cơ bản cũng giống như các loại bình ắc quy chì–axit khác

4. Nguyên lý hoạt động của bình ắc quy xe nâng

Bình ắc quy xe nâng hoạt động dựa trên quá trình chuyển hóa hóa năng thành điện năng và ngược lại, thông qua hai phản ứng điện hóa ở các cực xả và cực nạp. Nhờ cấu tạo gồm các tế bào pin nối tiếp và dung dịch điện phân, bình ắc quy có thể tích trữ năng lượng khi được sạc, rồi cung cấp điện ổn định để vận hành xe nâng.

4.1. Quá trình nạp và xả điện

Trong quá trình xả điện, bình ắc quy sẽ thực hiện phản ứng hóa học giúp giải phóng điện từ các điện cực. Cụ thể, ở cực âm (thanh chì), Pb sẽ phản ứng với ion SO₄²⁻ trong dung dịch H₂SO₄ tạo thành PbSO₄ và giải phóng electron, trong khi ở cực dương (PbO₂) cũng hình thành PbSO₄. 

Dòng electron này hình thành dòng điện chạy ra ngoài dùng để cấp năng lượng cho motor xe nâng. Ngược lại, khi nạp điện, một nguồn điện ngoài được cấp vào bình, sẽ đảo ngược hoàn toàn phản ứng trên: PbSO₄ và H₂O tại cả hai cực được tái tạo thành Pb, PbO₂ và H₂SO₄, đồng thời tích trữ lại năng lượng dưới dạng hóa năng.

4.2. Cách bình ắc quy lưu trữ và cung cấp điện năng

Bình ắc quy lưu trữ điện năng bằng cách chuyển hóa hóa năng của các phản ứng PbO₂–Pb với dung dịch acid lưu huỳnh thành dạng năng lượng hóa học trong cấu trúc PbSO₄. Khi cần sử dụng, bình giải phóng năng lượng này qua phản ứng hóa học ngược, tạo ra dòng electron chạy qua mạch ngoài. 

Nhờ có nhiều cell pin mắc nối tiếp, bình ắc quy có thể dự trữ một lượng điện lớn và cung cấp điện ổn định, duy trì áp điện phù hợp để vận hành động cơ và hệ thống điện trên xe nâng.

Bình ắc quy xe nâng hoạt động dựa trên quá trình chuyển hóa hóa năng thành điện năng
Bình ắc quy xe nâng hoạt động dựa trên quá trình chuyển hóa hóa năng thành điện năng

Cấu tạo bình ắc quy không chỉ bao gồm các tấm cực và dung dịch điện phân, mà còn tích hợp công nghệ hiện đại giúp nâng cao hiệu suất và độ bền trong xe nâng. Với các dòng xe nâng Yale sử dụng bình điện lithium-ion, người dùng được hưởng lợi từ khả năng sạc nhanh, không cần bảo trì và tuổi thọ dài hơn so với bình axit–chì truyền thống. Hãy cùng Xe nâng Yale Việt Nam lan tỏa giá trị vượt trội của giải pháp năng lượng này – nơi hiệu quả vận hành và sự bền vững gặp nhau trong từng công việc nâng hạ, xếp dỡ hàng hoá.

Để được tư vấn nhanh chóng và hỗ trợ chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ:

  • Địa chỉ: 

Trụ sở chính: Số 39, Nguyễn Bỉnh Khiêm, p. Hạnh Thông, TP.HCM

Showroom và TTDV Bình Dương: Lô O1, đường số 9, KCN Sóng Thần, p. Dĩ An, TP.HCM

CN Hà Nội: Cty TNHH KDIC – VPCO, Tầng 8, Tháp C, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, 102 Trần Phú, p. Hà Đông, TP. Hà Nội

Showroom và TTDV Hà Nội: Số 17 Cụm CN Trường An, xã An Khánh, TP. Hà Nội.

CN Hải Phòng: Số 16 Lý Tự Trọng, phường Minh Khai, p. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng

CN Gia Lai: Thôn Phong Tấn, xã Tuy Phước, Gia Lai

CN Vĩnh Long: Số 7A/2, Ấp Tân Hưng, p. Tân Hạnh, tỉnh Vĩnh Long

Request a consultation and quote