Khi tìm kiếm kích thước xe nâng điện 1.5 tấn, doanh nghiệp cần nắm rõ thông số để lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và không gian làm việc. Bài viết này từ Xe nâng Yale Việt Nam sẽ giúp bạn tổng hợp các thông số kỹ thuật từ các thương hiệu nổi tiếng, đưa ra cái nhìn tổng quan để bạn dễ dàng ra quyết định.
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn của các hãng xe phổ biến
Nhiều hãng xe nâng nổi tiếng trên thế giới đã phát triển dòng xe nâng điện 1.5 tấn để đáp ứng nhu cầu vận chuyển và nâng hạ hàng hóa. Mỗi thương hiệu mang đến các mẫu xe với đặc điểm nổi bật, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe phổ biến.
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Yale
Xe nâng điện Yale 1.5 tấn nổi bật với thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc trong các môi trường khắt khe. Dòng xe nâng điện này không chỉ mang lại sự an toàn và linh hoạt mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng Yale ERP 15UX, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất và kích thước.
Thông số |
Chi tiết |
Chiều dài tổng thể (Overall length) |
3026 mm |
Chiều rộng tổng thể (Overall width) |
1120 mm |
Chiều cao cabin (Height of overhead guard) |
2155 mm |
Độ rộng khung carriage (Fork carriage width) |
1040 mm |
Kích thước càng nâng (Fork dimensions) |
35 x 100 x 920 mm (ISO 2328, 2A) |
Tải trọng nâng |
1500 kg |
Tâm tải |
500 mm |
Chiều cao nâng tối đa |
3300 mm – 6000 mm |
Chiều cao hạ trụ (Lowered height) |
2140 mm – 2590 mm |
Chiều rộng lối đi |
3580 mm / 3780 mm |
Chiều cao nâng tổng thể gồm giá đỡ tải (LBR) (Overall extended height) |
4284 mm – 6984 mm |
Chiều cao nâng tự do gồm giá đỡ tải (Free lift with LBR) |
135 mm – 1595 mm |
Trọng lượng xe |
3030 kg |
Độ nghiêng trụ nâng (Mast tilt) |
5 độ (nghiêng) / 10 độ (ngả) |
Tốc độ nâng hạ (có tải/không tải) |
370 mm/s / 512 mm/s |
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) |
15 / 15.7 km/h |
Bán kính góc quay |
1970 mm |
Khả năng leo dốc (có tải/không tải) |
16% / 23% |
Dung lượng bình điện |
48V / 420Ah |
Motor di chuyển (Drive Motor) |
6.5 kW |
Motor nâng hạ (Lift Motor) |
8.6kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Heli
Xe nâng điện Heli 1.5 tấn nổi bật với khả năng vận hành hiệu quả và linh hoạt trong các kho bãi hoặc nhà máy có diện tích hạn chế. Thiết kế nhỏ gọn cùng tính năng tiết kiệm năng lượng giúp tối ưu chi phí vận hành và tăng cường hiệu suất làm việc. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe nâng điện Heli CPD15, cung cấp cái nhìn chi tiết về hiệu năng và kích thước.
Thông số |
Chi tiết |
Kích thước chiều dài |
2070 mm – 2290 mm |
Kích thước chiều rộng |
1086 mm |
Kích thước chiều cao |
2130 mm |
Tải trọng nâng |
1500 kg |
Tâm tải trọng |
500 mm |
Chiều cao nâng |
3000 – 7000 mm |
Tốc độ nâng (đầy tải) |
0.41 m/s hoặc 270 mm/s tùy phiên bản |
Tốc độ hạ (đầy tải) |
0.5 m/s |
Tốc độ di chuyển (đầy tải) |
15 km/h |
Bán kính quay vòng |
1800 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải) |
20% |
Dung lượng bình điện/ắc quy |
48V/480Ah |
Thời gian sử dụng |
7 – 8 giờ |
Motor di chuyển |
8.2 kW |
Motor nâng hạ |
7.5 kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Toyota
Xe nâng điện Toyota 1.5 tấn được thiết kế để mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa trong không gian hạn chế. Với khả năng vận hành ổn định và độ bền vượt trội, dòng xe này là lựa chọn cho các kho bãi và nhà máy hiện đại. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho dòng xe Toyota 1.5 tấn.
Thông số |
Chi tiết |
Kích thước chiều dài |
2080 mm |
Kích thước chiều rộng |
1060 mm |
Kích thước chiều cao |
1995 mm – 2085 mm |
Tải trọng nâng |
1500 kg |
Tâm tải trọng |
500 mm |
Độ cao nâng |
3000 mm – 4015 mm |
Tốc độ di chuyển (đầy tải) |
12 km/h |
Bán kính quay vòng |
1770 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải) |
20% |
Dung lượng bình điện/ắc quy |
48V/390Ah – 48V/565Ah |
Thời gian sử dụng |
7 – 8 giờ |
Motor di chuyển |
7.6 kW |
Motor nâng hạ |
9.5 kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Mitsubishi
Xe nâng điện 1.5 tấn Mitsubishi là giải pháp vận chuyển hàng hóa phù hợp cho các doanh nghiệp yêu cầu sự linh hoạt và hiệu quả. Được thiết kế với các tính năng tiên tiến và độ bền cao, dòng xe này đảm bảo quá trình vận hành diễn ra suôn sẻ, ngay cả trong không gian hạn chế. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng điện Mitsubishi 1.5 tấn.
Thông số |
Chi tiết |
Kích thước chiều dài |
3090 mm |
Kích thước chiều rộng |
1090 mm |
Kích thước chiều cao |
1975 mm |
Kích thước càng nâng |
35 × 100 × 1070 mm |
Tải trọng nâng |
1500 kg |
Tâm tải trọng |
500 mm |
Độ cao nâng |
4015 mm |
Tốc độ nâng (đầy tải/không tải) |
0.37 m/s / 0.54 m/s |
Tốc độ hạ (đầy tải/không tải) |
0.50 m/s / 0.50 m/s |
Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải) |
14 km/h / 16 km/h |
Bán kính quay vòng |
1795 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải/không tải) |
7.5% / 12.4% |
Dung lượng bình điện/ắc quy |
48V/435Ah |
Thời gian sử dụng |
7 – 8 giờ |
Motor di chuyển |
9 kW |
Motor nâng hạ |
9.5 kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Komatsu
Xe nâng điện 1.5 tấn Komatsu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong môi trường làm việc đa dạng, từ kho bãi đến nhà máy. Với động cơ điện AC và hệ thống khung nâng linh hoạt, dòng xe này mang lại sự hiệu quả và khả năng vận hành dễ dàng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng điện Komatsu 1.5 tấn.
Thông số |
Chi tiết |
Chiều dài càng nâng |
1070 mm |
Chiều rộng giá móc càng |
980 mm |
Chiều cao giá tựa hàng |
870 mm |
Chiều cao cơ sở |
2050 mm |
Tải trọng nâng |
1500 kg |
Tâm tải trọng |
500 mm |
Khung nâng |
Nâng cao: 4000mm, khung nâng 3 tầng chui được container |
Tốc độ di chuyển (đầy tải) |
9.5 km/h |
Tốc độ di chuyển (không tải) |
10.5 km/h |
Dung lượng bình điện/ắc quy |
48V/400Ah |
Động cơ |
Động cơ điện AC |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn HangCha
Xe nâng điện 1.5 tấn HangCha được thiết kế với hiệu suất ổn định và độ bền cao, giúp đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các kho bãi và nhà máy. Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn và vận hành linh hoạt, phù hợp cho không gian làm việc hạn chế. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe nâng điện HangCha 1.5 tấn.
Thông số |
Chi tiết |
Tải trọng nâng hàng |
1500 kg |
Nguồn |
Sử dụng điện |
Kiểu vận hành |
Ngồi lái |
Trọng lượng xe |
2760 kg |
Kích thước dài x rộng x cao |
3125 x 1120 x 2080 mm |
Chiều cao nâng |
3000mm, 2 tầng (option yêu cầu tối đa nâng cao 6m) |
Kích thước càng nâng |
920 x 100 x 35 mm (option yêu cầu càng dài 2m) |
Bán kính vòng quay |
2050 mm |
Chiều rộng lối đi quay đầu khi nâng pallet 1m2: |
3855 mm |
Tốc độ nâng hạ có/không tải |
280/430 mm/s |
Tốc độ di chuyển có/không tải |
14/14 km/h |
Dung lượng pin |
80/300 V/Ah |
Khả năng leo dốc |
0,15 |
Motor nâng |
5 KW AC |
Motor lái |
6 KW AC |
Xem thêm: Dầu thủy lực 32 là gì? Top 3 dầu thủy lực 32 tốt cho xe nâng
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Doosan
Xe nâng điện Doosan 1.5 tấn là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần sự bền bỉ và hiệu quả trong quá trình vận hành. Với động cơ điện mạnh mẽ và thiết kế nhỏ gọn, xe đáp ứng tốt nhu cầu nâng hạ hàng hóa trong các kho bãi có không gian hạn chế. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho dòng xe này.
Thông số |
Chi tiết |
Kích thước chiều dài |
1740 mm |
Kích thước chiều rộng |
1070 mm |
Kích thước chiều cao |
1985 mm |
Tải trọng nâng |
1500 kg |
Tâm tải trọng |
500 mm |
Độ cao nâng |
3000 – 4015 mm |
Tốc độ nâng (đầy tải/không tải) |
400 mm/s / 500 mm/s |
Tốc độ hạ (đầy tải/không tải) |
500 mm/s / 500 mm/s |
Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải) |
12 km/h |
Bán kính quay vòng |
1620 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải) |
19% |
Dung lượng bình điện/ắc quy |
36V/280Ah |
Thời gian sử dụng |
7 – 8 giờ |
Motor di chuyển |
6.5 kW |
Motor nâng hạ |
16 kW |
Thông số, kích thước xe nâng điện 1.5 tấn Nissan
Xe nâng điện Nissan 1.5 tấn là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa hiệu quả và an toàn. Với thiết kế nhỏ gọn và động cơ mạnh mẽ, xe phù hợp cho các không gian làm việc hạn chế và đảm bảo hiệu suất cao trong quá trình nâng hạ. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này.
Thông số |
Chi tiết |
Kích thước chiều dài |
1955 mm |
Kích thước chiều rộng |
1070 mm |
Kích thước chiều cao |
1995 mm (chiều cao trụ nâng hạ thấp) / 2100 mm (chiều cao mui xe) |
Kích thước càng nâng |
920 x 100 x 35 mm |
Tải trọng nâng |
1500 kg |
Tâm tải trọng |
500 mm |
Độ cao nâng |
3000 mm |
Tốc độ nâng (đầy tải/không tải) |
350 mm/s / 530 mm/s |
Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải) |
14 km/h / 16 km/h |
Bán kính quay vòng |
1780 mm |
Khả năng leo dốc (đầy tải) |
15% |
Dung lượng bình điện/ắc quy |
48V-400Ah |
Motor di chuyển |
8 kW (AC motor) |
Motor nâng hạ |
8.2 kW (DC motor) |
Mua xe nâng điện 1.5 tấn chính hãng, giá tốt tại Yale
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng hạ hàng hóa hiệu quả, xe nâng điện 1.5 tấn Yale là lựa chọn tối ưu. Với chính sách giá tốt và dịch vụ hậu mãi chu đáo, Yale đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu vận hành. Xe nâng điện Yale không chỉ có khả năng vận hành mạnh mẽ mà còn tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp phụ tùng xe nâng điện chính hãng, giá tốt.
Tại Xe nâng Yale Việt Nam, bạn có thể lựa chọn đa dạng các mẫu xe nâng điện với nhiều tính năng phù hợp cho từng ngành nghề. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm kiếm giải pháp xe nâng tối ưu nhất, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
Qua bài viết trên, hiểu rõ kích thước xe nâng điện 1.5 tấn giúp bạn chọn lựa được sản phẩm phù hợp nhất cho doanh nghiệp. Xe nâng Yale Việt Nam cam kết cung cấp những dòng xe nâng chất lượng với giá cả hợp lý. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0896 461 728 để nhận tư vấn chi tiết và ưu đãi đặc biệt!
Có thể bạn quan tâm:
- Hướng dẫn sử dụng xe nâng điện đúng cách và an toàn
- Top 10+ Xe nâng điện bán tự động giá rẻ tốt nhất 2024
- Sửa chữa xe nâng điện 24/7, hướng dẫn sửa các lỗi cơ bản
- Báo giá xe nâng hàng mới nhất 2024, xe nâng nhập khẩu chính hãng
- So sánh xe nâng điện và xe nâng dầu chi tiết nhất 2024
- Bảng giá xe nâng điện đứng lái chính hãng cập nhật 2024